TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hopeful

/'houpful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hy vọng, đầy hy vọng

    to be (feel) hopeful about the future

    đầy hy vọng ở tương lai

  • đầy hứa hẹn, có triển vọng

    the future seems very hopeful

    tương lai có vẻ hứa hẹn lắm

    a hopeful pupil

    một học sinh có triển vọng