Từ: hoof
/'hu:f/
-
danh từ
(động vật học) móng guốc
-
động từ
đá bằng móng
-
(từ lóng) đá, đá đít (ai)
to hoof someone out
đá đít đuổi ai ra
-
cuốc bộ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ
Cụm từ/thành ngữ
cloven hoof
móng chẻ hai (như của bò, hươu...)
on the hoof
còn sống (vật nuôi)
to pad the hoof
Từ gần giống