TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hollow

/'hɔlou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    rỗng

  • trống rỗng, đói meo (bụng)

  • hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm

    hollow cheeks

    má hõm

  • ốm ốm, rỗng (âm thanh)

  • rỗng tuếch

    hollow words

    những lời rỗng tuếch

  • giả dối, không thành thật

    hollow promises

    những lời hứa giả dối, những lời hứa suông

  • phó từ

    hoàn toàn

    to beat somebody hollow

    hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời

  • danh từ

    chỗ rống

  • chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm

  • thung lũng lòng chảo

  • động từ

    làm rỗng

  • làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)

    Cụm từ/thành ngữ

    a hollow race

    cuộc đua uể oải