TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hobo

/'houbou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thợ đi làm rong

  • ma cà bông, kẻ sống lang thang

  • động từ

    đi rong kiếm việc làm (thợ)

  • đi lang thang lêu lỏng

    Từ gần giống

    hoboy