Từ: hobby
/'hɔbi/
-
danh từ
thú riêng, sở thích riêng
-
(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
-
(sử học) xe đạp cổ xưa
-
(động vật học) chim cắt
Từ gần giống