Từ: hobble
/'hɔbl/
-
danh từ
dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
-
dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
-
tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng
-
động từ
đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
-
nói ấp úng, nói trúc trắc
-
hành động do dự; tiến hành trục trặc
-
trúc trắc (câu thơ)
-
làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
-
buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)
Từ gần giống