TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: histrionics

/,histri'ɔniks/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thuật đóng kịch, thuật diễn kịch

  • trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch