Từ: highness
/'hainis/
-
danh từ
mức cao (thuê giá cả...)
-
sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả
the highness of one's character
đức tính cao cả
-
(Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ
Cụm từ/thành ngữ
His Highness
hoàng thân
His Royal Highness
hoàng tử
Her Royal Highness
công chúa