TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: herself

/hə:'self/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • đại từ

    tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình

    she hurt herself

    cô ấy tư mình làm mình đau

  • chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta

    she herself told me

    chính cô ta đã nói với tôi

    I should like to see Mrs B herself

    tôi muốn được gặp đích thân bà B