TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: helmet

/'helmit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)

  • mũ cát

  • (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp