Từ: hector
/'hektə/
-
danh từ
kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
-
kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ
-
kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ
-
động từ
bắt nạt, ăn hiếp
-
doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ
-
khoe khoang khoác lác ầm ĩ
Từ gần giống