Từ: heartily
/'hɑ:tili/
-
phó từ
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
to welcome heartily
tiếp đón nồng nhiệt
-
thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
-
khoẻ; ngon lành (ăn uống)
-
rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
I am heartily sick of it
tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi