Từ: hearing
/'hiəriɳ/
-
danh từ
thính giác
to be hard of hearing
nặng tai
to be quick of hearing
thính tai
-
tầm nghe
within hearing
ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
out of hearing
ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy
-
sự nghe
to give somebody a fair hearing
nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư
Từ gần giống