TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: haywire

/'hei,waiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu

    Cụm từ/thành ngữ

    to go haywire

    bối rối, mất bình tĩnh