TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: haul

/hɔ:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự kéo mạnh; đoạn đường kéo

    a long haul

    sự kéo trên một đoạn đường dài

  • (ngành mỏ) sự đẩy goòng

  • sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở

  • (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được

    a good haul of fish

    một mẻ lưới đầy cá

  • động từ

    kéo mạnh, lôi mạnh

  • (ngành mỏ) đẩy (goòng than)

  • chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)

  • (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)

  • (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh

    to haul at a rope

    kéo mạnh cái dây thừng

  • (ngành mỏ) đẩy (goòng than)

  • (hàng hải) xoay hướng

    to haul upon the wind

    xoay hướng đi theo chiều gió

  • đổi chiều (gió)

    the wind hauls from north to west

    gió đổi chiều từ bắc sang tây

  • rút lui

  • (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm

    Cụm từ/thành ngữ

    to haul off

    (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu

    to haul down one's flag

    đầu hàng

    to haul somebody over the coals

    (xem) coal