Từ: hash
/hæʃ/
-
danh từ
món thịt băm
-
(nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
-
mớ lộn xộn, mớ linh tinh
-
động từ
băm (thịt...)
-
(nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên
Cụm từ/thành ngữ
to make a bash of a job
làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
to settle somebody's hash
Từ gần giống