TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: harrow

/'hærou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái bừa

  • động từ

    bừa (ruộng...)

  • (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ

    to harrow someone's feelings

    làm đau lòng ai

    Cụm từ/thành ngữ

    under the harrow

    (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go