Từ: harmonic
/hɑ:'mɔnik/
-
tính từ
hài hoà, du dương
-
(toán học) điều hoà
harmonic function
hàm điều hoà
-
(âm nhạc) hoà âm
harmonic interval
quâng hoà âm
-
danh từ
(vật lý) hoạ ba; hoạ âm
fundamental harmonic
hoạ ba cơ bản
first harmonic
hoạ ba thứ nhất
-
(toán học) hàm điều hoà
spherical harmonic
hàm điều hoà cầu
Từ gần giống