TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hare

/heə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) thỏ rừng

    Cụm từ/thành ngữ

    first catch your hare then cook him

    (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc

    hare and hounds

    trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)

    made as a March hare

    cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ

    thành ngữ khác