TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hardwareman

/'hɑ:dweəmən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lái súng