Từ: harden
/'hɑ:dn/
-
động từ
làm cho cứng, làm cho rắn
-
(kỹ thuật) tôi (thép...)
-
(nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
to harden someone's heart
làm cho lòng ai chai điếng đi
-
làm cho dày dạn
-
cứng lại, rắn lại
-
(nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
-
dày dạn đi
Từ gần giống