TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: harbour

/'hɑ:bə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bến tàu, cảng

  • (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu

  • động từ

    chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu

    to harbour a criminal

    chứa chấp một kẻ có tội

  • nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)

    to harbour evil thoughts

    nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa

  • bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)