Từ: hanger
/'hæɳə/
-
danh từ
người treo, người dán (giấy)
-
giá treo, cái móc, cái mắc
-
người treo cổ
-
gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
-
nét móc (nét viết cong như cái móc)
-
rừng cây bên sườn đồi
Từ gần giống