TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: handy

/hændi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay

  • dễ cầm, dễ sử dụng

  • khéo tay

    Cụm từ/thành ngữ

    to come in handy

    đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết