Từ: hand-me-down
/'hændmi'daun/
-
tính từ
may sãn rẻ tiền (quần áo)
-
mặc thừa, mặc lại (quần áo)
-
danh từ
quần áo may sãn rẻ tiền
-
quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại