TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: half-yearly

/'hɑ:f'jə:li/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sáu tháng một lần, nửa năm một lần

  • danh từ

    tập san ra sáu tháng một kỳ