TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: half-way

/'hɑ:f'wei/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nửa đường

    a half-way house

    nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)

  • (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp

    half-way measure

    những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp

  • phó từ

    nửa đường, giữa đường

  • (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng

    to meet someone half-way

    gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai