TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: half-binding

/'hɑ:f,baindiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy