Từ: hairy
/'heəri/
-
tính từ
có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
-
bằng tóc, bằng lông
-
giống tóc, giống lông
Cụm từ/thành ngữ
hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
Từ gần giống