Từ: hack
/hæk/
-
danh từ
búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
-
vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)
-
động từ
đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
-
(thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)
-
chém, chặt mạnh
to hack at something
chặt mạnh cái gì
-
ho khan
-
danh từ
ngựa cho thuê
-
ngựa ốm, ngựa tồi
-
ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
-
người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê
-
(định ngữ) làm thuê, làm mướn
a hack writer
người viết văn thuê
-
động từ
làm thành nhàm
-
thuê (ngựa)
-
cưỡi (ngựa)
-
cưỡi ngựa (đi thong dong)
-
dùng ngựa thuê
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê
-
danh từ
máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
-
giá phơi gạch
Từ gần giống