TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: guzzle

/'gʌzl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    ăn uống tục, ăn uống tham lam

    to guzzle beer

    uống bia ừng ực

  • tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù