Từ: guard
-
danh từ
(thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)
to take guard; to give guard
thủ thế, giữ miếng
to break guard
để hở miếng (đấu gươm)
-
sự đề phòng
to be on one's guard
cảnh giác đề phòng
to be off one's guard
mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng
-
cái chắn
-
(quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác
to relieve guard
thay phiên gác
to stand guard
đứng gác
-
người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam
-
(quân sự) đội quân
the guard of honour
đội danh dự
-
(ngành đường sắt) trưởng tàu
-
động từ
bảo vệ; gác, canh giữ
to guard a camp
bảo vệ doanh trại
to guard one's reputation
bảo vệ thanh danh
-
(+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn
to guard against disease
phòng bệnh
to guard one's words
giữ gìn lời nói
-
(kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
Từ gần giống