TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: guana

/'gwɑ:nə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    phân chim (ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón)

  • phân xác cá