Từ: grubber
/'grʌbə /
-
danh từ
người xới, người bới
-
máy xới diệt cỏ
-
(từ lóng) người ăn ngấu nghiến
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo
Từ gần giống