TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: group

/gru:p/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhóm

    to lean in groups

    học nhóm

    to from a group

    họp lại thành nhóm

    ví dụ khác
  • (hoá học) nhóm, gốc

  • động từ

    hợp thành nhóm; tập hợp lại

    people grouped [themselves] round the speaker

    mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả

  • phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm

  • (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc