Từ: grouch
/grautʃ/
-
danh từ
tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
-
người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn
Từ gần giống