TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: groove

/gru:v/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)

  • nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn

    to get into a groove

    sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ

    to move (run) in a groove

    chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi

  • động từ

    xoi rãnh, khía cạnh

    a mountain side grooved by the torrents

    sườn núi bị những thác nước xói thành khe

    to groove a board

    bào xoi một tấm ván

    Cụm từ/thành ngữ

    in the groove

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót