Từ: gridiron
/'grid,aiən/
-
danh từ
vỉ (nướng chả)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
-
(sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)
-
(hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)
Cụm từ/thành ngữ
to be on the gridiron
bồn chồn như ngồi trên đống lửa