Từ: greet
/gri:t/
-
động từ
chào, chào hỏi, đón chào
to greet somebody with a smile
mỉm cười chào ai
-
chào mừng, hoan hô
to greet somebody's victory
chào mừng thắng lợi của ai
to greet someone's speech with cheers
vỗ tay hoan hô bài nói của ai
-
bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
a grand sight greeted our eyes
một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
to greet the ear
rót vào tai
-
(Ê-cốt) khóc lóc, than khóc
Từ gần giống