TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: grease

/gri:s/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mỡ (của súc vật)

  • dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn

    wood in the grease

    lông cừu chưa tẩy nhờn

  • (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)

  • (dược học) thuốc mỡ

  • động từ

    bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ

  • (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)

  • (thú y học) làm thối gót (ngựa)

    Cụm từ/thành ngữ

    in grease; in pride of grease; in prime of grease

    béo giết thịt được rồi

    to grease the hand (the fist, the wheels)

    đút lót

    like greased lightning

    (từ lóng) nhanh như chớp