Từ: grazer
/'greizə/
-
động từ
ăn cỏ, gặm cỏ
cattle are grating in the fields
trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng
-
gặm (cỏ)
-
cho (trâu bò) ăn cỏ
to grazer cattle
cho trâu bò ăn cỏ
-
dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)
to grazer a field
để cánh đồng cho trâu bò ăn
-
danh từ
trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ
-
(số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo