Từ: gravity
/'græviti/
-
danh từ
(vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
centre of gravity
trọng tâm
force of gravity
trọng lực
-
vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
to preserve one's gravity
giữ được vẻ nghiêm trang
to lose one's gravity
mất vẻ nghiêm trang
-
tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)