TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gratitude

/'grætitju:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lòng biết ơn, sự nhớ ơn

    to express one's deep gratitude to somebody

    tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai