Từ: grafter
/'grɑ:ftə/
-
danh từ
cành ghép; chồi ghép
-
dao ghép
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ