Từ: graduate
/'grædjut/
-
danh từ
(như) grad
-
(hoá học) cốc chia độ
-
động từ
chia độ
-
tăng dần dần
-
sắp xếp theo mức độ
-
cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)
-
cấp bằng tốt nghiệp đại học
-
được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học
to graduate in law
tố nghiệp về luật
-
chuyển dần dần thành
-
tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
to attend an evening class to graduate as an engineer
học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư
Từ gần giống