Từ: grade
/greid/
-
danh từ
(toán học) Grát
-
cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh)
to make the grade
đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi
-
lớp (học)
the fourth grade
lớp bốn
-
dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
on the up grade
lên dốc
on the down grade
xuống dốc
-
(nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)
-
động từ
sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng
to grade milk
phân loại sữa
graded by size
chia theo cỡ
-
sửa (độ dốc) thoai thoải
-
tăng lên
-
((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn)
-
(nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
Từ gần giống