Từ: gracious
/'greiʃəs/
-
tính từ
thanh thanh, lịch sự
-
có lòng tốt, tử tế
it was gracious of her to come
cô ấy đã có lòng tốt đến dự
-
từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung
-
(từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu
-
thán từ
gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!
Từ gần giống