Từ: grab
/græb/
-
danh từ
cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy
to make a grab at something
chộp lấy cái gì
-
sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
a polic of grab
chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)
-
(kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket)
-
(đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)
-
động từ
chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt
-
tước đoạt
Từ gần giống