TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gown

/gaun/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (sử học) áo tôga (La-mã xưa)

  • áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)

    an evening gown

    áo dài mặc buổi tối

  • áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)

  • giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)

    town and gown

    dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít

  • động từ

    mặc, ăn bận

    to be beautifully gowned

    ăn mặc đẹp