TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gourd

/guəd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) cây bầu, cây bí

  • quả bầu, quả bí

  • bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)

    Cụm từ/thành ngữ

    bottle gourd

    (thực vật học) bầu nậm